Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veiny




veiny
['veini]
Cách viết khác:
veined
[veind]
như veined
veiny marble
cẩm thạch có vân
có tĩnh mạch, có gân, có vân (đá, gỗ)


/'veini/

tính từ
(y học) (thuộc) tĩnh mạch
có gân
có vân
veiny marble cẩm thạch có vân

Related search result for "veiny"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.