Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veld




veld
[velt]
Cách viết khác:
veldt
[velt]
danh từ
thảo nguyên (vùng đồng cỏ bằng phẳng rộng không có cây cối của cao nguyên Nam phi)


/velt/ (veldt) /velt/

danh từ
thảo nguyên (Nam phi)

Related search result for "veld"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.