Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velocipedist




velocipedist
[vi'lɔsipi:dist]
danh từ
người đi xe đạp đẩy chân


/vi'lɔsipi:dist/

danh từ
người đi xe đạp ẩy chân

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.