Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
velours




velours
[ve'luəz]
Cách viết khác:
velour
[ve'luə]
danh từ
nhung len (vải dệt (như) nhung hoặc dạ)


/ve'luə/

danh từ
nhung
mũ nhung

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.