Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
velouter


[velouter]
ngoại động từ
làm cho mượt như nhung
Duvet qui veloutait sa joue
lông tơ làm cho má nó mượt như nhung
làm cho êm, làm cho dịu dàng
Velouter la voix
làm cho giọng dịu dàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.