velu
 | [velu] |  | tính từ | | |  | có lông, đầy lông; lông lá | | |  | Bras velu | | | cánh tay lông lá | | |  | Fruit velu | | | quả có lông | | |  | pierre velue | | |  | đá chưa đẽo |  | phản nghĩa Lisse. |  | danh từ giống đực | | |  | phần có lông, mặt có lông | | |  | Le velu d'une feuille | | | mặt có lông của lá | | |  | sự xù lông | | |  | Le velu du lapin | | | sự xù lông của con thỏ |
|
|