Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vend




vend
[vend]
ngoại động từ
(pháp lý) bán ra bán (nhất là những đồ lặt vặt)
to vend small wares
bán những hàng vặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố; truyền bá (quan điểm)
to vend one's opinions
công bố ý kiến của mình
danh từ
sự bán
thị trường (của một loại hàng hoá nào đó)


/vend/

ngoại động từ
(pháp lý) bán (những hàng lặt vặt)
to vend small wares bán những hàng vặt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) công bố
to vend one's opinions công bố ý kiến của mình

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vend"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.