Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vendibility




vendibility
[,vendə'biləti]
Cách viết khác:
vendibleness
['vendəblnis]
danh từ
sự sẵn sàng để bán
tình trạng có thể bán được (hàng hoá)


/,vendə'biliti/ (vendibleness) /'vendəblnis/

danh từ
tình trạng có thể bán được (hàng hoá)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.