Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venenific




venenific
[,venə'nifik]
tính từ
(động vật học) sinh nọc độc


/,venə'nifik/

tính từ
(động vật học) sinh nọc độc

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.