Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venery




venery
['venəri]
danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó)
danh từ
tình dục


/'venəri/

danh từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thuật săn (bằng chó)

danh từ
tình dục

Related search result for "venery"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.