Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venial




venial
['vi:niəl]
tính từ
không nghiêm trọng, có thể tha thứ được, có thể bỏ qua được (về một tội lỗi hoặc sai sót); nhẹ, không đáng kể (lổi)
a venial sin
tội có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được


/'vi:njəl/

tính từ
có thể tha thứ được, bỏ qua được
a venial sin tội có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venial"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.