Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veniality




veniality
[,vi:ni'æləti]
Cách viết khác:
venialness
['vi:niəlnis]
danh từ
tính chất không nghiêm trọng, tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được (của tội lỗi hoặc sai sót)


/,vi:ni'æliti/ (venialness) /'vi:njəlnis/

danh từ
tính chất có thể tha thứ được, tính chất có thể bỏ qua được

Related search result for "veniality"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.