venin
 | [venin] |  | danh từ giống đực | | |  | nọc độc, nọc | | |  | Venin de serpent | | | nọc rắn | | |  | Venin de scorpion | | | nọc bò cạp | | |  | Un venin mortel pour l'homme | | | nọc độc chết người | | |  | Sérum contre les venins | | | huyết thanh chống nọc độc | | |  | sự độc địa, sự ác độc | | |  | Le venin de la calomnie | | | sự ác độc của sự vu khống | | |  | jeter son venin, cracher son venin | | |  | tuôn ra những lời ác độc trong cơn giận dữ |
|
|