Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venison





venison
['venizn, 'venisn]
danh từ
thịt thú rừng săn được
thịt hươu, thịt nai (dùng để ăn)


/'venzn, (Mỹ) 'venizn/

danh từ
thịt hươu, thịt nai

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.