Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venom





venom
['venəm]
danh từ
nọc độc (của rắn, bò cạp..)
(nghĩa bóng) cảm giác chua cay nặng nề, lời lẽ chua cay nặng nề; sự căm ghét, sự độc ác, sự nham hiểm
tongue full of venom
miệng lưỡi độc ác


/'venəm/

danh từ
nọc độc
(nghĩa bóng) sự độc ác, sự nham nhiểm, sự ác ý
tongue full of venom miệng lưỡi độc ác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venom"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.