Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venter




venter
['ventə]
danh từ
(giải phẫu) bụng, mặt bụng
bắp, bụng (của bắp cơ...)
(pháp lý) vợ, bụng mẹ, mẹ đẻ
a son by another venter
đứa con trai vợ khác


/'ventə/

danh từ
(giải phẫu) bụng
bắp, bụng (của bắp cơ...)
(pháp lý) vợ
a son by another venter đứa con trai vợ khác

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venter"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.