Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventilating




ventilating
['ventileitiη]
danh từ
(như) ventilation
tính từ
thông gió, thông hơi


/'ventileitiɳ/

danh từ
(như) ventilation

tính từ
thông gió, thông hơi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.