Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventilator




ventilator
['ventileitə]
danh từ
bộ thông gió, máy thông gió; quạt máy, quạt điện
cửa sổ thông gió (ô tô)
(kiến trúc) cửa thông hơi


/'ventileitə/

danh từ
bộ thông gió, máy thông gió; quạt
cửa sổ thông gió (ô tô)
(kiến trúc) cửa thông hơi

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.