Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventral




ventral
['ventrəl]
tính từ
(sinh vật học) của bụng, ở bụng, trên bụng
a fish's ventral fins
vây ở bụng cá


/'ventrəl/

tính từ
(giải phẫu); (động vật học) (thuộc) bụng; ở bụng; (thực vật học) ở mặt bụng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.