Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventricose




ventricose
['ventrikous]
tính từ
(thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra
phệ bụng (người), to bụng, ễnh bụng


/'ventrikous/

tính từ
(thực vật học) u lên, phồng lên, nở ra
phệ bụng (người)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.