Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ventriculogramme


[ventriculogramme]
danh từ giống đực
ảnh não thất
(y học) điện đồ tâm thất


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.