Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ventriloquist




ventriloquist
[ven'triləkwist]
danh từ
người có tài nói tiếng bụng


/ven'triləkwist/

danh từ
người nói tiếng bụng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.