Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venturer




venturer
['vent∫ərə]
danh từ
thương gia buôn bán trên biển
nhà kinh doanh, kẻ đầu cơ
người mạo hiểm, người phiêu lưu
(sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)


/'ventʃərə/

danh từ
người mạo hiểm, người phiêu lưu
(sử học) thành viên hội buôn ((thế kỷ) 16, 17)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venturer"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.