Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venturi


[venturi]
danh từ giống đực
(vật lí) ống venturi (đo lượng chất lỏng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.