Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venté


[venté]
tính từ
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) có gió, lộng gió
Sommet venté
đỉnh núi lộng gió
arbre faux venté
(lắm) cây không lớn được vì gió
đồng âm Vanter, venter.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.