|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
venue
 | [venue] |  | tính từ giống cái | | |  | xem venu |  | danh từ giống cái | | |  | sự đến, lúc đến | | |  | Annoncer la venue d'un ami | | | báo tin một người bạn đến | | |  | sự phát triển | | |  | Arbre d'une belle venue | | | cây phát triển tốt | | |  | à la bonne venue | | |  | không chuẩn bị gì | | |  | allées et venues | | |  | xem allée | | |  | toute d'une venue | | |  | không khúc khuỷu (thân cây), thẳng đuột (bức tượng...); thẳng thắn |  | phản nghĩa départ |
|
|
|
|