Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venule




venule
['venju:l]
danh từ
tĩnh mạch nhỏ (gân lá, cánh côn trùng)
(động vật học) đường gân nhỏ (cánh sâu bọ)


/'venju:l/

danh từ
(động vật học) đường gân nhỏ (cánh sâu bọ)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venule"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.