Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
venus



/'vi:nəs/

danh từ
(thần thoại,thần học) thần vệ nữ, thần ái tình
người đàn bà rất đẹp
nhục dục, dục tình
(thiên văn học) sao Kim

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "venus"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.