Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
veo


complètement; entièrement
Cháy veo
brûler complètement
Tiêu veo cả tiền
dépenser entièrement son argent
tout à fait; très
Đói veo
avoir très faim
Nước trong veo
eau très limpide; eau d'une parfaite limpidité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.