Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
veracity




veracity
[və'ræsəti]
Cách viết khác:
veraciousness
[və'rei∫əsnis]
sự thật
như veraciousness
tính trung thực/thành thực
tính chính xác, sự đáng tin


/ve'reiʃəsnis/ (veracity) /ve'ræsiti/

danh từ
tính chân thực
a man of veraciousness một người chân thực
tính xác thực

Related search result for "veracity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.