Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verbalization




verbalization
[,və:bəlai'zei∫n]
danh từ
sự phát biểu bằng lời nói
verbalization of an idea
sự phát biểu một ý bằng lời nói
sự nói dài dòng
(ngôn ngữ học) sự động từ hoá


/,və:bəlai'zeiʃn/

danh từ
sự phát biểu bằng lời nói
verbalization of an idea sự phát biểu một ý bằng lời nói
sự nói dài dòng
(ngôn ngữ học) sự động từ hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.