Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verbe


[verbe]
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) động từ
Verbe transitif
ngoại động từ
Verbe intransitif
nội động từ
Verbe pronominal
tự động từ
Phrase sans verbe
câu văn không có động từ
Conjuguer un verbe
chia một động từ
Complément d'un verbe
bổ ngữ cho một động từ
(văn học) ngôn từ
Il a le culte du verbe
anh ấy coi trọng ngôn từ
(từ cũ, nghĩa cũ) lời, lời nói
(le Verbe) (tôn giáo) lời Chúa; đức Chúa con
avoir le verbe haut
xem haut


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.