Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verbena




verbena
[və:'bi:nə]
danh từ
(thực vật học) cỏ roi ngựa (những dạng của loại cây thảo mọc ở vườn có hoa nhiều màu)


/və:'bi:nə/

danh từ
(thực vật học) cỏ roi ngựa

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.