Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verbicide




verbicide
['və:bisaid]
danh từ
(đùa cợt) người dùng từ ẩu
sự dùng từ ẩu


/'və:bisaid/

danh từ
(đùa cợt) người dùng từ ẩu
sự dùng từ ẩu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.