Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verbose




verbose
[və:'bous]
tính từ
đa ngôn, lắm lời
dài dòng, dông dài, dùng nhiều từ không cần thiết (nói)
a verbose speaker
người nói dài
a verbose argument
lý lẽ dài dòng


/və:'bous/

tính từ
nói dài
a verbose speaker người nói dài
dài dòng
a verbose argument lý lẽ dài dòng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verbose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.