Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verdant




verdant
['və:dnt]
tính từ
xanh tươi (cỏ, cây cối, ruộng đồng..)
phủ đầy cỏ xanh
(nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm


/'və:dənt/

tính từ
xanh lá cây, xanh tươi
phủ đầy cỏ xanh
(nghĩa bóng) ngây thơ, thiếu kinh nghiệm

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.