Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verdeur


[verdeur]
danh từ giống cái
tình trạng còn tươi (gỗ)
tình trạng còn xanh (quả cây)
tình trạng còn chua (rượu vang)
sự khoẻ mạnh, sự tráng kiện
Un vieillard encore plein de verdeur
một cụ già còn tráng kiện lắm
sự sỗ sàng
Verdeur de langage
sự ăn nói sổ sàng
phản nghĩa Débilité, faiblesse.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.