Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verdure




verdure
['və:dʒə]
danh từ
màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi
(nghĩa bóng) sự tươi tốt
(nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ
bức thảm có nhiều hình hoa lá


/'və:dʤə/

danh từ
màu xanh tươi của cây cỏ; cây cỏ xanh tươi
(nghĩa bóng) sự tươi tốt
(nghĩa bóng) sự non trẻ; lòng hăng hái, nhiệt tình của tuổi trẻ
bức thảm có nhiều hình hoa lá

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.