Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
verdure


[verdure]
danh từ giống cái
màu lục, màu xanh
La verdure des prés
màu xanh của đồng cỏ
cây xanh; cỏ xanh
Sous la verdure
dưới vòm cây xanh
Se coucher sur la verdure
nằm trên cỏ xanh
rau xanh
Apporter de la verdure dans de petites assiettes
đưa rau xanh dọn trong những đĩa nhỏ
tấm thảm cải cành lá xanh (cũng) tapisserie de verdure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.