Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verger




verger
['və:dʒə]
danh từ
(tôn giáo) người cai quản giáo đường
người cầm gậy giám mục
phó hiệu trưởng trường đại học


/'və:dʤə/

danh từ
(tôn giáo) người cai quản giáo đường
người mang gậy linh mục
phó hiệu trưởng đại học

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.