Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verily




verily
['verili]
phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực


/'verili/

phó từ
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực, đích thực

Related search result for "verily"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.