Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verity




verity
['verəti]
danh từ
sự thật (của một lời tuyên bố..)
the verity of a statement
sự thực của một lời phát biểu
((thường) số nhiều) sự thực cơ bản, chân lý
a universal verity
chân lý phổ biến
tính chất chân thực
an accent of verity
giọng chân thực
of a verity
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực


/'veriti/

danh từ
sự thực, chân lý
the verity of a statement sự thực của một lời phát biểu
a universal verity chân lý phổ biến
tính chất chân thực
an accent of verity giọng chân thực
việc có thực !of a verity
(từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "verity"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.