Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verjuice




verjuice
['və:dʒu:s]
danh từ
nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)


/'və:dʤu:s/

danh từ
nước quả chua (của nho... dùng nấu nướng)

Related search result for "verjuice"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.