Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vermicular




vermicular
[və:'mikjulə]
tính từ
(giải phẫu) hình giun
vermicular appendix
ruột thừa
(kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
bị sâu mọt


/və:'misaid/

tính từ
(giải phẫu) hình giun
vermicular appendix ruột thừa
(kiến trúc) có vân hình giun, có vân lăn tăn
bị sâu mọt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "vermicular"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.