|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vermiculation
vermiculation | [,və:mikju'lei∫n] | | danh từ | | | cách trang trí bằng đường vân lăn tăn | | | vết sâu ăn | | | tình trạng bị sâu ăn |
/,və:mikju'leiʃn/
danh từ cách trang trí bằng đường vân lăn tăn vết sâu ăn tình trạng bị sâu ăn
|
|
|
|