Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vermiculation




vermiculation
[,və:mikju'lei∫n]
danh từ
cách trang trí bằng đường vân lăn tăn
vết sâu ăn
tình trạng bị sâu ăn


/,və:mikju'leiʃn/

danh từ
cách trang trí bằng đường vân lăn tăn
vết sâu ăn
tình trạng bị sâu ăn

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.