Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
verminate




verminate
['və:mineit]
nội động từ
sinh sâu
đầy sâu
(nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại


/'və:mineit/

nội động từ
sinh sâu
đầy sâu
(nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại

Related search result for "verminate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.