Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vermuth




vermuth
['və:məθ]
Cách viết khác:
vermouth
['və:məθ]
danh từ
rượu vecmut (rượu vang trắng mạnh, pha hương liệu từ cây cỏ, uống (như) rượu khai vị, (thường) pha làm rượu cốc tay nặng)
cốc rượu vecmut


/'və:məθ/ (vermouth) /'və:məθ/

danh từ
rượu vecmut

Related search result for "vermuth"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.