Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
vernal


[vernal]
tính từ
(từ cũ, nghĩa cũ) (thuộc) mùa xuân
Tempête vernale
bão mùa xuân
point vernal
(thiên văn) điểm xuân phân


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.