Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vernalization




vernalization
[,və:nəlai'zei∫n]
danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)


/,və:nəlai'zeiʃn/

danh từ
(nông nghiệp) sự xuân hoá (hạt giống)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.