Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
vernation




vernation
[və:'nei∫n]
danh từ
sự xếp lá lộc (trong chồi lá), mậu lá lộc
(thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi


/və:'neiʃn/

danh từ
(thực vật học) kiểu sắp xếp lá trong chồi

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.